1. Trang chủ
    2. Basic Tyre Knowledge

Basic Tyre Knowledge

Cách đọc cỡ lốp

 

❶Chiều rộng danh nghĩa (mm)

Thông số cho biết chiều rộng của lốp không bao gồm thiết kế và chữ trên lốp,...

* Không bao gồm phần bảo vệ vành..

Tỷ lệ hình dánh lốp (series,%)

This figure indicates the ratio of a tire’s heigh.

Tỷ lệ hình dáng lốp (%)= Chiều cao lốp/bề rộng hông lốp ×100

Mã cấu trúc

"R" là viết tắt của cấu trúc lốp radial

❹Đường kính danh nghĩa của vành xe (inches)

Đề cập đến đường kính của vành xe phù hợp cho lốp. Thuật ngữ "đường kính bên trong lốp" cũng được sử dụng để chỉ đường kính danh nghĩa của vành.

Chỉ số tải trọng (LI)

Chỉ số thể hiện tải trọng tối đa cho phép đối với một lốp xe ở áp suất tiêu chuẩn.

Ký hiệu tốc độ

Ký hiệu này cho biết tốc tối đa cho phép của lốp.

Loại tốc độ (ZR: over240km/h)

❽Đường kính danh nghĩa bên ngoài của lốp (inches)

Bề rộng danh nghĩa của lốp (inches)

Chỉ số tải trọng: Đơn/đôi

C: Lốp dành cho xe tải thương mại

Phú hợp với ETRTO (tiêu chuẩn Châu Âu).

P: Lốp xe du lịch

Tuân theo tiêu chuẩn TRA (tiêu chuẩn Bắc Mỹ).

LT: Xe tải nhẹ

Tuân theo tiêu chuẩn JATMA (tiêu chuẩn Nhật Bản) hoặc TRA (tiêu chuẩn Bắc Mỹ).

Kí hiệu tốc độ tối đa