Basic Tyre Knowledge
Cách đọc cỡ lốp
❶Chiều rộng danh nghĩa (mm)
Thông số cho biết chiều rộng của lốp không bao gồm thiết kế và chữ trên lốp,...
* Không bao gồm phần bảo vệ vành..
❷Tỷ lệ hình dánh lốp (series,%)
This figure indicates the ratio of a tire’s heigh.
Tỷ lệ hình dáng lốp (%)= Chiều cao lốp/bề rộng hông lốp ×100
❸Mã cấu trúc
"R" là viết tắt của cấu trúc lốp radial
❹Đường kính danh nghĩa của vành xe (inches)
Đề cập đến đường kính của vành xe phù hợp cho lốp. Thuật ngữ "đường kính bên trong lốp" cũng được sử dụng để chỉ đường kính danh nghĩa của vành.
❺Chỉ số tải trọng (LI)
Chỉ số thể hiện tải trọng tối đa cho phép đối với một lốp xe ở áp suất tiêu chuẩn.
❻Ký hiệu tốc độ
Ký hiệu này cho biết tốc tối đa cho phép của lốp.
❼Loại tốc độ (ZR: over240km/h)
❽Đường kính danh nghĩa bên ngoài của lốp (inches)
❾Bề rộng danh nghĩa của lốp (inches)
❿Chỉ số tải trọng: Đơn/đôi
⓫C: Lốp dành cho xe tải thương mại
Phú hợp với ETRTO (tiêu chuẩn Châu Âu).
⓬P: Lốp xe du lịch
Tuân theo tiêu chuẩn TRA (tiêu chuẩn Bắc Mỹ).
⓭LT: Xe tải nhẹ
Tuân theo tiêu chuẩn JATMA (tiêu chuẩn Nhật Bản) hoặc TRA (tiêu chuẩn Bắc Mỹ).